Key takeaways |
|
Từ vựng cơ bản cần thiết khi đi máy bay
-
Airfare /ˈeə.feər/ (n): Vé máy bay
-
Airline /ˈeə.laɪn/ (n): Hãng hàng không
-
Airplane /ˈeə.pleɪn/ (n): Máy bay
-
Aisle seat /aɪl ˌsiːt/ (n): Ghế ở lối đi
-
Arrival /əˈraɪ.vəl/ (n): Đến, hạ cánh
-
Baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý
-
Baggage allowance /ˈbæɡ.ɪdʒ əˌlaʊ.əns/ (n): Hành lý miễn cước
-
Baggage carousel /ˈbæɡ.ɪdʒ ˌkær.əˈsel/ (n): Băng chuyền hành lý
-
Baggage receipt /ˈbæɡ.ɪdʒ rɪˈsiːt/ (n): Nơi nhận hành lý
-
Boarding /ˈbɔː.dɪŋ/ (n): Lên máy bay
-
Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ (n): Thẻ lên máy bay
-
Cabin /ˈkæb.ɪn/ (n): Khoang hành khách
-
Canceled /ˈkænsəld/ (adj): Bị hủy
-
Captain /ˈkæp.tɪn/ (n): Cơ trưởng
-
Carry-on baggage /ˈkær.i ɒn ‘bæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý xách tay
-
Charter flight /ˈtʃɑːr.tər flaɪt/ (n): Chuyến bay thuê bao
-
Check-in /ˈtʃɛk ɪn/ (v): Làm thủ tục trước khi lên máy bay
-
Checked baggage /ˌtʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý ký gửi
-
Cockpit /ˈkɒk.pɪt/ (n): Buồng lái
-
Concourse /ˈkɒŋkɔːrs/ (n): Đại sảnh, nơi tập trung của hành khách
-
Connecting flight /kəˈnek.tɪŋ flaɪt/ (n): Chuyến bay nối chuyến
-
Customs /ˈkʌs·təmz/ (n): Hải quan
-
Delayed /dɪˈleɪd/ (adj): Bị trễ
-
Departure /dɪˈpɑː.tʃər/ (n) : Khởi hành
-
Departure lounge /dɪˈpɑː.tʃə ˌlaʊndʒ/ (n): Phòng chờ
-
Direct flight /daɪˈrekt flaɪt/ (n): Chuyến bay thẳng
-
Domestic /dəˈmɛstɪk/ (adj): Nội địa
-
Duty-free /ˈduː.tiː friː/ (adj): Miễn thuế
-
Economy class /ɪˈkɒnəmi klɑːs/ (n): Hạng phổ thông
-
Excess baggage /ˈek.ses ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý vượt quá mức cho phép
-
Final call /ˈfaɪnəl kɔːl/ (n): Lần gọi cuối cùng trước khi đóng cửa máy bay
-
First class /fɜːrst klɑːs/ (n): Hạng nhất
-
Flight /flaɪt/ (n): Chuyến bay
-
Flight attendant /flaɪt əˈten.dənt/ (n): Tiếp viên hàng không
-
Frequent flyer /ˈfriː.kwənt ˌflaɪ.ər/ (n): Hành khách thường xuyên
-
Gate /ɡeɪt/ (n): Cổng
-
Ground crew /ɡraʊnd kruː/ (n): Đội ngũ nhân viên mặt đất
-
Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n): Cửa khẩu di trú
-
In-flight /ˈɪnˌflaɪt/ (adj): Trên chuyến bay
-
Inbound /ˈɪnˌbaʊnd/ (adj): Đến (máy bay)
-
International /ˌɪntərˈnæʃənəl/ (adj): Quốc tế
-
Itinerary /aɪˈtɪn.əˌrɛr.i/ (n): Lịch trình
-
Jet lag /ˈdʒɛt ˌlæɡ/ (n): Hiệu ứng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
-
Layover /ˈleɪˌoʊ.vɚ/ (n): Thời gian chờ chuyến bay kế tiếp
-
Liquid restriction /ˈlɪkwɪd rɪˈstrɪkʃən/ (n): Hạn chế đồ lỏng
-
Long-haul /ˈlɒŋˌhɔːl/ (adj): Chuyến bay dài
-
Luggage tag /ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/ (n): Thẻ hành lý
-
Non-stop flight /nɒn-stɒp flaɪt/ (n): Chuyến bay không dừng
-
On-time /ɒn taɪm/ (adj): Đúng giờ
-
Outbound /ˈaʊtˌbaʊnd/ (adj): Đi (máy bay)
-
Overhead bin /ˌoʊ.vɚˈhɛd bɪn/ (n): Ngăn để hành lý trên máy bay
-
Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ (n): Hộ chiếu
-
Pilot /ˈpaɪ.lət/ (n): Phi công
-
Round-trip /ˈraʊndˌtrɪp/ (n): Chuyến đi và về
-
Runway /ˈrʌn.weɪ/ (n): Đường băng
-
Seat /siːt/ (n): Chỗ ngồi
-
Seat belt /ˈsiːt ˌbelt/ (n): Dây an toàn
-
Security check /sɪˈkjʊə.rə.ti tʃek/ (v): Kiểm tra an ninh
-
Standby /ˈstændˌbaɪ/ (n): Chế độ chờ
-
Taxiway /ˈtæk.si.weɪ/ (n): Đường lăn
-
Terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ (n): Nhà ga
-
Tray table /treɪ ˈteɪ.bəl/ (n): Bàn khay
-
Turbulence /ˈtɜːr.bjə.ləns/ (n): Tình trạng rung lắc trên máy bay
-
Window seat /ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/ (n): Chỗ ngồi bên cửa sổ
Các cụm từ thường sử dụng ở sân bay
-
Where is the check-in counter? (Quầy làm thủ tục ở đâu?)
-
I’d like to check-in for my flight. (Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay của mình.)
-
What is the gate number for my flight? (Số cổng chuyến bay của tôi là gì?)
-
Can you provide information about connecting flights? (Bạn có thể cung cấp thông tin về chuyến bay nối chuyến không?)
-
What time does the flight board? (Mấy giờ máy bay cất cánh?)
-
How much is the excess baggage fee? (Phí hành lý quá giới hạn là bao nhiêu?)
-
What time does the flight land/arrive? (Chuyến bay hạ cánh/ đến lúc mấy giờ?)
-
Could you please weigh my luggage? (Bạn có thể vui lòng cân hành lý của tôi?)
-
Is there a smoking area in the airport? (Có khu vực hút thuốc trong sân bay không?)
-
Is there a flight delay or cancellation? (Có bị hoãn hay hủy chuyến bay không?)
-
Can I have a receipt for my checked baggage? (Tôi có thể lấy hóa đơn cho hành lý ký gửi của mình không?)
Mẫu câu nhân viên an ninh thường hỏi khi qua cửa sân bay
-
Do you have any liquids, gels or aerosols in your carry-on bag? (Bạn có bất kỳ chất lỏng, gel hay bình xịt trong hành lý xách tay của mình không?)
-
Are you carrying any sharp objects or weapons? (Bạn có mang theo bất kỳ vật gì sắc nhọn hay vũ khí không?)
-
Are you carrying any edible items, including fruits, vegetables or snacks? (Bạn có mang theo bất kỳ mật hàng ăn được không, bao gồm trái cây, rau củ quả hay đồ ăn nhẹ?)
-
Do you have any undeclared goods or items to declare? (Bạn có bất kỳ hàng hóa hay mặt hàng nào chưa được khai báo cần khai báo không?)
-
Did you receive any gifts or packages from someone you don’t know? (Bạn có nhận được bất kỳ món quà hoặc gói hàng nào từ một người mà bạn không biết hay không?)
-
Can you please show me your boarding pass and identification? (Bạn có thể vui lòng cho tôi xem thẻ máy bay và giấy tờ tùy thân của bạn không?)
-
Are you aware of the emergency procedures and safety instructions on the aircraft? (Bạn có biết các quy trình khẩn cấp hoặc hướng dẫn an toàn trên máy bay chưa?)