Tiếng Anh giao tiếp ở sân bay - Từ vựng & mẫu câu đa dạng
12/24/2023 10:48:52 PM
huytruongcam ...

Key takeaways

  • Từ vựng cơ bản cần thiết khi đi máy bay: Flight, departure, arrival, boarding,...

  • Các cụm từ thường sử dụng ở sân bay: Where is the check-in counter?,...

  • Mẫu câu nhân viên an ninh thường hỏi khi qua cửa sân bay: Do you have any liquids, gels or aerosols in your carry-on bag?,...

  • Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi nhập cảnh: Excuse me, where can I find the baggage claim area?,...

  • Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh: Excuse me, where can I find the transit area for connecting flights?,...

  • Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay khác: Excuse me, where can I find the taxi stand or transportation options from the airport?,...

Từ vựng cơ bản cần thiết khi đi máy bay

  1. Airfare /ˈeə.feər/ (n): Vé máy bay

  2. Airline /ˈeə.laɪn/ (n): Hãng hàng không

  3. Airplane /ˈeə.pleɪn/ (n): Máy bay

  4. Aisle seat /aɪl ˌsiːt/ (n): Ghế ở lối đi

  5. Arrival /əˈraɪ.vəl/ (n): Đến, hạ cánh

  6. Baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý

  7. Baggage allowance /ˈbæɡ.ɪdʒ əˌlaʊ.əns/ (n): Hành lý miễn cước

  8. Baggage carousel /ˈbæɡ.ɪdʒ ˌkær.əˈsel/ (n): Băng chuyền hành lý

  9. Baggage receipt /ˈbæɡ.ɪdʒ rɪˈsiːt/ (n): Nơi nhận hành lý

  10. Boarding /ˈbɔː.dɪŋ/ (n): Lên máy bay

  11. Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ (n): Thẻ lên máy bay

  12. Cabin /ˈkæb.ɪn/ (n): Khoang hành khách

  13. Canceled /ˈkænsəld/ (adj): Bị hủy

  14. Captain /ˈkæp.tɪn/ (n): Cơ trưởng

  15. Carry-on baggage /ˈkær.i ɒn ‘bæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý xách tay

  16. Charter flight /ˈtʃɑːr.tər flaɪt/ (n): Chuyến bay thuê bao

  17. Check-in /ˈtʃɛk ɪn/ (v): Làm thủ tục trước khi lên máy bay

  18. Checked baggage /ˌtʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý ký gửi

  19. Cockpit /ˈkɒk.pɪt/ (n): Buồng lái

  20. Concourse /ˈkɒŋkɔːrs/ (n): Đại sảnh, nơi tập trung của hành khách

  21. Connecting flight /kəˈnek.tɪŋ flaɪt/ (n): Chuyến bay nối chuyến

  22. Customs /ˈkʌs·təmz/ (n): Hải quan

  23. Delayed /dɪˈleɪd/ (adj): Bị trễ

  24. Departure /dɪˈpɑː.tʃər/ (n) : Khởi hành

  25. Departure lounge /dɪˈpɑː.tʃə ˌlaʊndʒ/ (n): Phòng chờ

  26. Direct flight /daɪˈrekt flaɪt/ (n): Chuyến bay thẳng

  27. Domestic /dəˈmɛstɪk/ (adj): Nội địa

  28. Duty-free /ˈduː.tiː friː/ (adj): Miễn thuế

  29. Economy class /ɪˈkɒnəmi klɑːs/ (n): Hạng phổ thông

  30. Excess baggage /ˈek.ses ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý vượt quá mức cho phép

  31. Final call /ˈfaɪnəl kɔːl/ (n): Lần gọi cuối cùng trước khi đóng cửa máy bay

  32. First class /fɜːrst klɑːs/ (n): Hạng nhất

  33. Flight /flaɪt/ (n): Chuyến bay

  34. Flight attendant /flaɪt əˈten.dənt/ (n): Tiếp viên hàng không

  35. Frequent flyer /ˈfriː.kwənt ˌflaɪ.ər/ (n): Hành khách thường xuyên

  36. Gate /ɡeɪt/ (n): Cổng

  37. Ground crew /ɡraʊnd kruː/ (n): Đội ngũ nhân viên mặt đất

  38. Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n): Cửa khẩu di trú

  39. In-flight /ˈɪnˌflaɪt/ (adj): Trên chuyến bay

  40. Inbound /ˈɪnˌbaʊnd/ (adj): Đến (máy bay)

  41. International /ˌɪntərˈnæʃənəl/ (adj): Quốc tế

  42. Itinerary /aɪˈtɪn.əˌrɛr.i/ (n): Lịch trình

  43. Jet lag /ˈdʒɛt ˌlæɡ/ (n): Hiệu ứng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ

  44. Layover /ˈleɪˌoʊ.vɚ/ (n): Thời gian chờ chuyến bay kế tiếp

  45. Liquid restriction /ˈlɪkwɪd rɪˈstrɪkʃən/ (n): Hạn chế đồ lỏng

  46. Long-haul /ˈlɒŋˌhɔːl/ (adj): Chuyến bay dài

  47. Luggage tag /ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/ (n): Thẻ hành lý

  48. Non-stop flight /nɒn-stɒp flaɪt/ (n): Chuyến bay không dừng

  49. On-time /ɒn taɪm/ (adj): Đúng giờ

  50. Outbound /ˈaʊtˌbaʊnd/ (adj): Đi (máy bay)

  51. Overhead bin /ˌoʊ.vɚˈhɛd bɪn/ (n): Ngăn để hành lý trên máy bay

  52. Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ (n): Hộ chiếu

  53. Pilot /ˈpaɪ.lət/ (n): Phi công

  54. Round-trip /ˈraʊndˌtrɪp/ (n): Chuyến đi và về

  55. Runway /ˈrʌn.weɪ/ (n): Đường băng

  56. Seat /siːt/ (n): Chỗ ngồi

  57. Seat belt /ˈsiːt ˌbelt/ (n): Dây an toàn

  58. Security check /sɪˈkjʊə.rə.ti tʃek/ (v): Kiểm tra an ninh

  59. Standby /ˈstændˌbaɪ/ (n): Chế độ chờ

  60. Taxiway /ˈtæk.si.weɪ/ (n): Đường lăn

  61. Terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ (n): Nhà ga

  62. Tray table /treɪ ˈteɪ.bəl/ (n): Bàn khay

  63. Turbulence /ˈtɜːr.bjə.ləns/ (n): Tình trạng rung lắc trên máy bay

  64. Window seat /ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/ (n): Chỗ ngồi bên cửa sổ

Các cụm từ thường sử dụng ở sân bay

  1. Where is the check-in counter? (Quầy làm thủ tục ở đâu?)

  2. I’d like to check-in for my flight. (Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay của mình.)

  3. What is the gate number for my flight? (Số cổng chuyến bay của tôi là gì?)

  4. Can you provide information about connecting flights? (Bạn có thể cung cấp thông tin về chuyến bay nối chuyến không?)

  5. What time does the flight board? (Mấy giờ máy bay cất cánh?)

  6. How much is the excess baggage fee? (Phí hành lý quá giới hạn là bao nhiêu?)

  7. What time does the flight land/arrive? (Chuyến bay hạ cánh/ đến lúc mấy giờ?)

  8. Could you please weigh my luggage? (Bạn có thể vui lòng cân hành lý của tôi?)

  9. Is there a smoking area in the airport? (Có khu vực hút thuốc trong sân bay không?)

  10. Is there a flight delay or cancellation? (Có bị hoãn hay hủy chuyến bay không?)

  11. Can I have a receipt for my checked baggage? (Tôi có thể lấy hóa đơn cho hành lý ký gửi của mình không?)

 

Mẫu câu nhân viên an ninh thường hỏi khi qua cửa sân bay

  1. Do you have any liquids, gels or aerosols in your carry-on bag? (Bạn có bất kỳ chất lỏng, gel hay bình xịt trong hành lý xách tay của mình không?)

  2. Are you carrying any sharp objects or weapons? (Bạn có mang theo bất kỳ vật gì sắc nhọn hay vũ khí không?)

  3. Are you carrying any edible items, including fruits, vegetables or snacks? (Bạn có mang theo bất kỳ mật hàng ăn được không, bao gồm trái cây, rau củ quả hay đồ ăn nhẹ?)

  4. Do you have any undeclared goods or items to declare? (Bạn có bất kỳ hàng hóa hay mặt hàng nào chưa được khai báo cần khai báo không?)

  5. Did you receive any gifts or packages from someone you don’t know? (Bạn có nhận được bất kỳ món quà hoặc gói hàng nào từ một người mà bạn không biết hay không?)

  6. Can you please show me your boarding pass and identification? (Bạn có thể vui lòng cho tôi xem thẻ máy bay và giấy tờ tùy thân của bạn không?)

  7. Are you aware of the emergency procedures and safety instructions on the aircraft? (Bạn có biết các quy trình khẩn cấp hoặc hướng dẫn an toàn trên máy bay chưa?)

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...