Những cách trả lời "When is your birthday?" ai cũng nên nắm rõ
12/24/2023 10:48:13 PM
huytruongcam ...

Key Takeaways

  • Cách hỏi về ngày sinh nhật trong tiếng Anh: When is your birthday?, What's your date of birth?, Have you had your birthday yet this year?, …

  • Cấu trúc câu trả lời ngày sinh nhật trong tiếng Anh: My birthday is on (month/day/year), It falls on a (weekday), It's coming up soon, …

  • Cách nói ngày sinh nhật cụ thể trong tiếng Anh: My birthday is on May 22nd, 1995, I was born on June 6th, 2001, My date of birth is December 14th, 1998, …

  • Một số mẫu câu trả lời khác : My birthday is coming up soon. It's on (date, month), It's my birthday next week, on (day of the week, date, month), My birthday is today, on (date, month). Sinh nhật của tôi là hôm nay, vào (ngày, tháng), …

 

Cách hỏi về ngày sinh nhật trong tiếng Anh

Hỏi về ngày sinh nhật của ai đó bằng tiếng Anh là một giao tiếp xã hội phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ người đọc có thể sử dụng để hỏi về sinh nhật của ai đó:

  1. When is your birthday? Bạn sinh ngày nào? - Đây là một câu hỏi đơn giản yêu cầu ngày sinh cụ thể của ai đó.

  2. What's your date of birth? Ngày sinh của bạn là gì? - Đây là một cách trang trọng hơn để hỏi về ngày sinh nhật của ai đó, thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức.

  3. Have you had your birthday yet this year? Bạn đã có sinh nhật của bạn trong năm nay chưa? - Nếu người đọc không chắc ai đó đã tổ chức sinh nhật chưa, câu hỏi này có thể là một cách lịch sự để khơi gợi chủ đề.

  4. Are you doing anything special for your birthday? Bạn có làm gì đặc biệt cho ngày sinh nhật của mình không? - Câu hỏi này có thể cho thấy rằng người đọc quan tâm đến việc tổ chức sinh nhật của người đó và có thể dẫn đến các cuộc thảo luận về kế hoạch tổ chức sinh nhật.

  5. How old are you today? Bạn năm nay bao nhiêu tuổi? - Câu hỏi này có thể được hỏi một cách thân thiện và nhẹ nhàng, và có thể phù hợp trong bối cảnh bình thường.

Hãy nhớ sử dụng ngôn ngữ lịch sự, chẳng hạn như "please" và "thank you" khi hỏi về ngày sinh nhật của ai đó.

Xem thêm: Cách trả lời How are you

Cách trả lời “when is your birthday?”Cấu trúc câu trả lời ngày sinh nhật trong tiếng Anh

Khi trả lời câu hỏi về ngày sinh nhật bằng tiếng Anh, người đọc có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau, tùy vào mục đích của mình. Dưới đây là một vài cấu trúc câu thông dụng khi trả lời câu hỏi này:

  1. My birthday is on (month/day/year). Sinh nhật của tôi là vào ngày (tháng/ngày/năm).

Đây là cách trả lời đơn giản và phổ biến nhất. Với cấu trúc này, người đọc chỉ cần đưa ra ngày sinh của mình theo thứ tự tháng/ngày/năm.

Ví dụ: My birthday is on May 25th, 1995.

  1. It falls on a (weekday). Nó rơi vào (thứ trong tuần).

Nếu muốn mô tả thêm về ngày sinh nhật của mình, người đọc có thể sử dụng cấu trúc này để chỉ ra ngày sinh của mình là ngày nào trong tuần.

Ví dụ: My birthday falls on a Wednesday this year.

  1. It's coming up soon. Nó sẽ sớm đến thôi.

Nếu sinh nhật của người đọc sắp tới, có thể sử dụng cấu trúc này để chỉ ra rằng ngày đó sắp đến.

Ví dụ: My birthday is coming up soon, it's in just two weeks!

  1. It was last week/last month. Đó là tuần trước/tháng trước.

Nếu sinh nhật đã qua, người đọc có thể sử dụng cấu trúc này để giải thích ngày sinh nhật của mình đã qua và đưa ra thời gian cụ thể khi nó diễn ra.

Ví dụ: My birthday was last month, it was on April 12th.

  1. I was born on (day of the week + month + day + year). Tôi sinh vào (ngày + tháng + ngày + năm).

Đây là một cách khác để chỉ ra ngày sinh của mình theo thứ tự: ngày trong tuần, tháng và ngày năm sinh.

Ví dụ: I was born on a Sunday, May 25th, 1995.

  1. Actually, I celebrate my birth week and not just one day. Thật ra, tôi kỷ niệm tuần sinh của mình chứ không chỉ một ngày.

Nếu người đọc có kế hoạch mừng sinh nhật trong cả tuần, người đọc có thể sử dụng cấu trúc này để giới thiệu về cách kỷ niệm sinh nhật của mình.

Ví dụ: Actually, I don't just celebrate my birthday on one day, I like to celebrate my birth week!

Những cấu trúc câu trả lời nêu trên có thể giúp người đọc nói chuyện một cách tự tin và tương tác tốt hơn với người khác. Hãy lựa chọn cấu trúc phù hợp với tính cách và mục đích của mình.

 

Cách nói ngày sinh nhật cụ thể trong tiếng Anh

Khi người đọc muốn nói đến ngày sinh nhật của mình một cách cụ thể bằng tiếng Anh, hãy sử dụng cấu trúc tháng/ngày/năm bằng từ viết tắt. Thông thường, tháng được viết bằng ba chữ cái đầu (ví dụ: Jan, Feb, Mar), đứng trước ngày và năm. Dưới đây là một số ví dụ về cách nói ngày sinh nhật cụ thể bằng tiếng Anh.

  1. My birthday is on May 22nd, 1995.

  2. I was born on June 6th, 2001.

  3. My date of birth is December 14th, 1998.

  4. My birthday falls on September 9th this year.

  5. I was born on March 1st, 1990.

  6. Nếu muốn thể hiện ngày trong tuần mà sinh nhật của mình rơi vào, người đọc có thể sử dụng cấu trúc sau: "My birthday is on (weekday), (month) (day), (year)." Ví dụ: My birthday is on Friday, July 10th, 1992.

  7. Ngoài ra, người đọc cũng có thể sử dụng các từ để chỉ sự kiện (đã qua hoặc sắp đến) để nói về ngày sinh nhật của mình. Ví dụ, "My birthday was (sự kiện) last week" hoặc "My birthday is (sự kiện) next week."

Các cấu trúc trên sẽ giúp người đọc diễn đạt ngày sinh nhật của mình một cách dễ dàng và chính xác. Lưu ý rằng khi nói ngày tháng trong tiếng Anh, người đọc phải đặt chính xác thứ tự của ngày/tháng/năm để không bị sai lầm.

Một số mẫu câu khác trả lời "when is your birthday?"

Dưới đây là một số mẫu câu khác có thể sử dụng để trả lời câu hỏi về ngày sinh nhật của người đọc trong tiếng Anh:

  1. My birthday is coming up soon. It's on (date, month). Sắp đến sinh nhật tôi rồi. Đó là vào (ngày, tháng).

  2. It's my birthday next week, on (day of the week, date, month). Đó là sinh nhật của tôi vào tuần tới, vào (ngày trong tuần, ngày, tháng).

  3. My birthday is today, on (date, month). Sinh nhật của tôi là hôm nay, vào (ngày, tháng).

  4. I was born on (day of the week, date, month, year), so my birthday is always on the same day every year. Tôi sinh vào (ngày trong tuần, ngày, tháng, năm), vì vậy sinh nhật của tôi luôn trùng ngày hàng năm.

  5. I don't actually celebrate my birthday, but it falls on (date, month) nonetheless. Tôi không thực sự tổ chức sinh nhật của mình, nhưng dù sao thì nó cũng rơi vào (ngày, tháng).

  6. My birthday usually passes without a lot of fuss, but this year it's on a weekend, so I think I'll do something special. Sinh nhật của tôi thường trôi qua mà không có nhiều ồn ào, nhưng năm nay là vào cuối tuần, vì vậy tôi nghĩ mình sẽ làm một điều gì đó thật đặc biệt.

  7. Unfortunately, I won't be able to celebrate my birthday this year, since it falls on a weekday and I'll be working. Thật không may, tôi sẽ không thể tổ chức sinh nhật của mình trong năm nay, vì nó rơi vào một ngày trong tuần và tôi sẽ phải làm việc.

  8. I share my birthday with (famous person), which I think is pretty cool! Tôi chia sẻ ngày sinh nhật của mình với (người nổi tiếng), điều mà tôi nghĩ là khá thú vị!

  9. I usually celebrate my birthday with a big party, but this year I'm planning on something more low-key since I want to avoid big crowds. Tôi thường tổ chức sinh nhật của mình bằng một bữa tiệc lớn, nhưng năm nay tôi dự định tổ chức một thứ gì đó bình dị hơn vì tôi muốn tránh những đám đông lớn.

     

  10. I'm actually not a big fan of birthday celebrations, so I usually just do something small with my close friends and family. Tôi thực sự không phải là người thích tổ chức sinh nhật, vì vậy tôi thường chỉ làm điều gì đó nho nhỏ với bạn thân và gia đình của mình.

Những mẫu câu trên giúp người đọc trả lời câu hỏi về ngày sinh nhật của mình một cách đa dạng và phù hợp với tính cách của mình. Hãy lựa chọn câu trả lời thích hợp với tình huống để tạo cảm giác thoải mái và thú vị cho buổi trò chuyện.

 

Hội thoại về (hỏi - trả lời) ngày sinh nhật trong tiếng Anh

Đoạn hội thoại 1:

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...