Tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn: Từ vựng và mẫu câu cần biết
12/24/2023 10:46:52 PM
huytruongcam ...

Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người học lượng từ vựng và các mẫu câu cần thiết về tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn cụ thể giúp người đọc sử dụng chúng thành thạo hơn trong thực tế.

Key Takeaways

  • Các loại dịch vụ trong khách sạn: Accommodation, Housekeeping, Food and Beverage, Front desk, Concierge, Fitness and wellness,…

  • Tên các loại phòng:

    Standard room,

    Single room,

    Double room,

    Twin room,

    Family room,…

     

Một số từ vựng thông dụng dùng trong tiếng anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn Các loại dịch vụ, khu vực thường có trong khách sạnCác loại dịch vụ trong khách sạn

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Ý nghĩa

Accessibility service

/əkˌses.əˈbɪl.ə.ti ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ dành cho người khuyết tật

Accommodation service

/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən. ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ lưu trú, chỗ ở

Beauty and wellness service

/ˈbjuː.ti ən ˈwel.nəs ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp

Business service

/ˈbɪz.nɪs ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ kinh doanh

Children service

/ˈtʃɪl.drən ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ chăm sóc trẻ em

Concierge service

/ˌkɒn.siˈeəʒ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ hướng dẫn khách

Eco-friendly service

/ˈiː.kəʊˌfrend.li ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ thân thiện với môi trường

Entertainment and leisure service

/en.təˈteɪn.mənt ən ˈleʒ.ər ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ giải trí và thư giãn

Fitness and wellness service

/ˈfɪt.nəs ən ˈwel.nəs ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và thể dục

Food and Beverage service

/fuːd ən ˈbev.ər.ɪdʒ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ ăn uống

Front desk service

/frʌnt desk ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ lễ tân

Gaming service

/ˈɡeɪ.mɪŋ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ trò chơi

Housekeeping service

/ˈhaʊs.kiː.pɪŋ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ dọn phòng

Laundry and dry cleaning service

/ˈlɔːn.dri ən ˌdraɪˈkliː.nɪŋ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ giặt thường và giặt hấp

Pet-friendly service

/ˌpetˈfrend.li ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ thân thiện với thú cưng

Room service

/ruːm ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ phòng

Sports and recreation service

/spɔːts ən ˌrek.riˈeɪ.ʃən ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ thể thao và giải trí

Transportation service

/ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ vận chuyển

Valet service

/ˈvæl.eɪ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ người giúp việc

Wedding service

/ˈwed.ɪŋ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ đám cưới

 

Các khu vực trong khách sạn

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Ý nghĩa

Art galleries

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

(n)

Phòng trưng bày nghệ thuật

Banquet hall

/ˈbæŋ.kwɪt hɔːl/

(n)

Phòng tiệc

Business center

/ˈbɪz.nɪs ˈsen.tər/

(n)

Trung tâm kinh doanh

Executive lounge

/ɪɡˈzek.jə.tɪv laʊndʒ/

(n)

Phòng chờ cho những du khách kinh doanh

Kid’s areas

/kɪd ˈeə.ri.ə/

(n)

Khu vực dành cho trẻ em

Library

/ˈlaɪ.brər.i/

(n)

Thư viện

Lobby

/ˈlɒb.i/

(n)

Tiền sảnh

Meeting and event spaces

/ˈmiː.tɪŋ ən ɪˈvent speɪs/

(n)

Không gian hội họp và sự kiện

Parking

/ˈpɑː.kɪŋ/

(n)

Bãi đỗ xe

Reception area

/rɪˈsep.ʃən ˈeə.ri.ə/

(n)

Khu vực lễ tân

Restaurant

/res.tər.ɒnt/

(n)

Nhà hàng

Retail areas

/ˈriː.teɪl ˈeə.ri.əs/

(n)

Khu vực bán lẻ

Tên các loại phòng

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...