200+ từ vựng tiếng Anh về shopping phổ biến nhất
12/24/2023 10:42:22 PM
huytruongcam ...

Shopping là chủ đề khá thú vị và cũng rất hay gặp khi giao tiếp. Sau đây là list từ vựng tiếng Anh về shopping giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình nhé.

Từ mới về các loại cửa hàng

  • corner shop: cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ
  • department store: cửa hàng bách hóa
  • discount store: cửa hàng bán giảm giá
  • e-commerce: thương mại điện tử
  • flea market: chợ trời
  • franchise: cửa hàng miễn thuế
  • high-street name: cửa hàng danh tiếng
  • mall: trung tâm mua sắm
  • retailer: người bán lẻ
  • shopping channel: kênh mua sắm
  • up-market: thị trường cao cấp
  • wholesaler: người bán sỉ

Từ vựng về không gian mua sắm

  • aisle: Quầy hàng
  • brand: thương hiệu
  • billboard: biển quảng cáo
  • cashier: Nhân viên thu ngân
  • counter: quầy tính tiền
  • fitting room: phòng thử đồ
  • leaflet: tờ rơi
  • shopping bag: túi mua sắm
  • plastic bag: túi nilon
  • price: giá cả
  • stockroom: nhà kho
  • sample: hàng mẫu
  • shop: Cửa tiệm, cửa hàng
  • shopping list: danh sách mua sắm
  • special offer: ưu đãi đặc biệt
  • shop window: Cửa kính trưng bày
  • shop assistant: Nhân viên bán hàng
  • trolley: xe đẩy mua sắm
  • queue: xếp hàng

Từ vựng về thanh toán

  • bargain: việc mặc cả
  • be careful with money: cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà
  • be on a tight budget: có giới hạn ngân sách tiêu dùng
  • be on commission: được hưởng tiền hoa hồng
  • bid: sự trả giá
  • bill: hóa đơn
  • coin: tiền xu
  • cash: tiền mặt
  • cashier: nhân viên thu ngân
  • change: tiền trả lại
  • cash register: máy đếm tiền mặt
  • catch the eye: thu hút sự chú ý
  • cheap: rẻ:
  • checkout: quầy thu tiền
  • cheque: tấm séc
  • cost an arm and a leg: rất đắt
  • coupon: phiếu giảm giá
  • credit card: thẻ tín dụng
  • expensive: đắt
  • get into debt: nợ tiền
  • get someone the hard sell : bắt ép ai đó mua hàng:
  • loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
  • pay in cash: thanh toán bằng tiền mặt
  • pick up a bargain: mặc cả, trả giá
  • purse: ví phụ nữ
  • refund: hoàn tiền
  • receipt: giấy biên nhận
  • run up a credit card bill: nợ tiền thẻ tín dụng
  • shop around: thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất
  • shop until you drop: đi mua sắm quá nhiều thứ
  • wallet: ví tiền

Từ mới về shopping online

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...