b) Học sinh tự đọc tên các nguyên tố trong bảng theo phiên âm dưới đây: Tên nguyên tố Phiên âm Tiếng Anh Sodium (natri) /ˈsəʊdiəm/ Silicon /ˈsɪlɪkən/ Magnesium /mæɡˈniːziəm/ Potassium /pəˈtæsiəm/ Chlorine /ˈklɔːriːn/ Oxygen /ˈɒksɪdʒən/ Nitrogen /ˈnaɪtrədʒən/